Characters remaining: 500/500
Translation

bạch dương

Academic
Friendly

Từ "bạch dương" trong tiếng Việt chỉ một loại cây to, thường mọcvùng ôn đới. Cây này thân thẳng đặc biệt vỏ cây màu trắng, thường bong tróc thành từng mảng.

Định nghĩa chi tiết:
  • Bạch dương: loài cây thuộc họ Dương, tên tiếng Anh "birch". Chúng thường được tìm thấynhững khu vực khí hậu ôn đới, như miền Bắc Việt Nam, châu Âu, Bắc Mỹ.
  • Đặc điểm: Cây bạch dương thân cây thẳng, cao, hình elip thường chuyển màu vàng vào mùa thu. Vỏ cây màu trắng, rất đặc trưng dễ nhận biết.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Cây bạch dương thường mọcvùng núi."
  2. Câu mô tả: "Trong công viên, nhiều cây bạch dương với vỏ trắng sáng khiến không gian trở nên thơ mộng."
  3. Câu nâng cao: "Bạch dương không chỉ đẹp còn nhiều ứng dụng trong y học cổ truyền, chẳng hạn như bạch dương thường được dùng để làm trà."
Biến thể từ liên quan:
  • Biến thể: Từ "dương" trong "bạch dương" có thể dùng để chỉ những loại cây khác trong cùng họ, như "hắc dương" (cây vỏ tối hơn).
  • Từ đồng nghĩa: Không từ đồng nghĩa hoàn toàn cho "bạch dương" trong tiếng Việt, nhưng có thể liên tưởng đến các từ như "cây rừng" hay "cây ôn đới" khi nói về môi trường sống của chúng.
Từ gần giống:
  • Hương dương: một loại cây khác, mặc dù tên tương tự nhưng không phải bạch dương.
  • Dương xỉ: một loại cây hoàn toàn khác, không liên quan đến bạch dương.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Khi viết văn hoặc làm thơ, bạn có thể dùng hình ảnh của cây bạch dương để thể hiện vẻ đẹp của thiên nhiên, như: "Dưới tán bạch dương, gió thổi nhẹ nhàng, mang theo hương vị của mùa thu."
Kết luận:

"Bạch dương" không chỉ một loài cây còn mang trong mình nhiều ý nghĩa văn hóa tự nhiên.

  1. d. Cây to vùng ôn đới, thân thẳng, vỏ màu trắng thường bong thành từng mảng.

Comments and discussion on the word "bạch dương"